|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到5个相关供应商
出口总数量:34 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:78060090 | 交易描述:Vỏ bọc bằng chì rỗng dùng để che chắn ống tiêm, loại: 1cc. Mã sản phẩm: PV-CC01, Hãng sản xuất: Xinxiang Jinxing Tradings Co., Ltd, mới 100%.
数据已更新到:2020-09-03 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:78060090 | 交易描述:Tấm chì che chắn đứng hình chữ L (L-Block Shields), dùng để che chắn phóng xạ,độ dày chì 20 mm, dùng trong phòng thí nghiệm. HSX: Xinxiang Jinxing Tradings Co., Ltd, mới 100%.
数据已更新到:2021-11-26 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:78060090 | 交易描述:Other Tủ làm bằng chì dùng để che chắn phóng xạ, dùng trong phòng thí nghiệm, Ký mã hiệu: PV-ST06, Hãng sản xuất: Xinxiang Jinxing Tradings co., Ltd, Mới 100%
数据已更新到:2022-07-07 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:78060090 | 交易描述:Dụng cụ bảo vệ che chắn xi lanh 1cc bằng chì, dày 2mm Pb, mã: PC-CC01, nhà sản xuất: XINXIANG JINXING TRADINGS CO., LTD, hàng mẫu, mới 100%
数据已更新到:2020-08-12 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8209008000 | 交易描述:ПРОЧИЕ ПЛАСТИНЫ, БРУСКИ, НАКОНЕЧНИКИ И АНАЛОГИЧНЫЕ ИЗДЕЛИЯ ДЛЯ ИНСТРУМЕНТОВ, НЕ УСТАНОВЛЕННЫЕ НА НИХ, ИЗ МЕТАЛЛОКЕРАМИКИ, , КИТАЙ ТВЕРДОСПЛАВНЫЕ ВОЛЬФРАМОВЫЕ ПЛАСТИНЫ ИЗГОТОВЛЕННЫ ИЗ СПЛАВА КОБАЛЬТА И КАРБИДА ВОЛЬВРАМА. XINXIANG JINXING TRADINGS CO.,LTD X
数据已更新到:2017-08-01 更多 >
5 条数据